featherbedding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

featherbedding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm featherbedding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của featherbedding.

Từ điển Anh Việt

  • Featherbedding

    (Econ) Bảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi lông nệm).

    + Những cách tạo việc làm bằng cách dùng quá nhiều sức lao động và/ hoặc không dùng công nghệ tiến tiến.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • featherbedding

    the practice (usually by a labor union) of requiring an employer to hire more workers than are required

    Similar:

    pamper: treat with excessive indulgence

    grandparents often pamper the children

    Let's not mollycoddle our students!

    Synonyms: featherbed, cosset, cocker, baby, coddle, mollycoddle, spoil, indulge

    featherbed: hire more workers than are necessary