cosset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosset.

Từ điển Anh Việt

  • cosset

    /'kɔsit/

    * danh từ

    con cừu con được nâng niu

    người được nâng niu nuông chiều

    * ngoại động từ

    nâng niu, nuông chiều

Từ điển Anh Anh - Wordnet