cosset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosset.
Từ điển Anh Việt
cosset
/'kɔsit/
* danh từ
con cừu con được nâng niu
người được nâng niu nuông chiều
* ngoại động từ
nâng niu, nuông chiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cosset
Similar:
pamper: treat with excessive indulgence
grandparents often pamper the children
Let's not mollycoddle our students!
Synonyms: featherbed, cocker, baby, coddle, mollycoddle, spoil, indulge