featherbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
featherbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm featherbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của featherbed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
featherbed
hire more workers than are necessary
Similar:
feather bed: a mattress stuffed with feathers
pamper: treat with excessive indulgence
grandparents often pamper the children
Let's not mollycoddle our students!
Synonyms: cosset, cocker, baby, coddle, mollycoddle, spoil, indulge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).