pamper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pamper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pamper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pamper.

Từ điển Anh Việt

  • pamper

    /'pæmpə/

    * ngoại động từ

    nuông chiều, làm hư

    pampered mental

    tôi tớ; kẻ bợ đ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pamper

    * kỹ thuật

    cưng chiều

Từ điển Anh Anh - Wordnet