pampering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pampering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pampering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pampering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pampering
gratifying tastes, appetites, or desires
pampering parents often have spoilt children
a very pampering cruise experience
Similar:
indulgence: the act of indulging or gratifying a desire
pamper: treat with excessive indulgence
grandparents often pamper the children
Let's not mollycoddle our students!
Synonyms: featherbed, cosset, cocker, baby, coddle, mollycoddle, spoil, indulge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).