cocker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cocker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocker.
Từ điển Anh Việt
cocker
/'kɔkə/
* ngoại động từ
(thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...)
* danh từ
(động vật học) giống chó cốc (Tây-ban-nha)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cocker
Similar:
cocker spaniel: a small breed with wavy silky hair; originally developed in England
Synonyms: English cocker spaniel
pamper: treat with excessive indulgence
grandparents often pamper the children
Let's not mollycoddle our students!
Synonyms: featherbed, cosset, baby, coddle, mollycoddle, spoil, indulge