cocker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cocker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocker.

Từ điển Anh Việt

  • cocker

    /'kɔkə/

    * ngoại động từ

    (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...)

    * danh từ

    (động vật học) giống chó cốc (Tây-ban-nha)

Từ điển Anh Anh - Wordnet