cockerel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cockerel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cockerel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cockerel.
Từ điển Anh Việt
cockerel
/'kɔkərəl/
* danh từ
gà trống non
đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cockerel
* kinh tế
gà choai (có trọng lượng khoảng 1kg)
gà giò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cockerel
a young domestic cock; not older than one year