indulge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indulge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indulge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indulge.

Từ điển Anh Việt

  • indulge

    /in'dju:/

    * ngoại động từ

    nuông chiều, chiều theo

    to indulge one's children too much: nuông chiều con quá

    nuôi, ấp ủ, theo đuổi

    to indulge a frait hope: nuôi một hy vọng mỏng manh

    to indulge oneself in (with): ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)

    to indulge onself in reading: ham mê đọc sách

    làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú

    to indulge somebody with a song: làm cho ai vui thích bằng một bài hát

    * nội động từ

    ham mê, say mê, thích thú

    to indulge in swimming: ham bơi

    to indulge in drinking: ham mê rượu chè

Từ điển Anh Anh - Wordnet