pander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pander.
Từ điển Anh Việt
pander
/'pændə/
* danh từ
ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính
kẻ nối giáo cho giặc
* nội động từ (+ to)
thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)
xúi giục, xúi bẩy, nối giáo
* ngoại động từ
làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho