procurer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procurer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procurer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procurer.

Từ điển Anh Việt

  • procurer

    /procurer/

    * danh từ

    người kiếm, người mua được

    ma cô, trùm gái điếm; chủ nhà chứa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • procurer

    someone who obtains or acquires

    the procurer of opera tickets

    Synonyms: securer

    Similar:

    pimp: someone who procures customers for whores (in England they call a pimp a ponce)

    Synonyms: panderer, pander, pandar, fancy man, ponce