securer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

securer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm securer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của securer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • securer

    Similar:

    procurer: someone who obtains or acquires

    the procurer of opera tickets

    secure: free from fear or doubt; easy in mind

    he was secure that nothing will be held against him

    Synonyms: unafraid, untroubled

    Antonyms: insecure

    secure: free from danger or risk

    secure from harm

    his fortune was secure

    made a secure place for himself in his field

    Antonyms: insecure

    secure: not likely to fail or give way

    the lock was secure

    a secure foundation

    a secure hold on her wrist

    Antonyms: insecure

    impregnable: immune to attack; incapable of being tampered with

    an impregnable fortress

    fortifications that made the frontier inviolable

    a secure telephone connection

    Synonyms: inviolable, secure, strong, unassailable, unattackable

    dependable: financially sound

    a good investment

    a secure investment

    Synonyms: good, safe, secure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).