unassailable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unassailable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unassailable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unassailable.
Từ điển Anh Việt
unassailable
/,ʌnə'seiləbl/
* tính từ
không thể tấn công được
không công kích được (lời nói...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unassailable
impossible to assail
Synonyms: untouchable
without flaws or loopholes
an ironclad contract
a watertight alibi
a bulletproof argument
Synonyms: unshakable, watertight, bulletproof
Similar:
impregnable: immune to attack; incapable of being tampered with
an impregnable fortress
fortifications that made the frontier inviolable
a secure telephone connection
Synonyms: inviolable, secure, strong, unattackable