untouchable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untouchable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untouchable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untouchable.

Từ điển Anh Việt

  • untouchable

    / n't bl/

    * tính từ

    không thể sờ được; không thể động đến

    * danh từ

    tiện dân (ở Ân độ, người không thuộc đng cấp nào, bị coi khinh, sờ vào thì như thể là bị d bẩn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untouchable

    belongs to lowest social and ritual class in India

    Synonyms: Harijan

    beyond the reach of criticism or attack or impeachment

    for the first time criticism was directed at a hitherto untouchable target"- Newsweek

    forbidden to the touch

    in most museums such articles are untouchable

    ( especially used in traditional Hindu belief of the lowest caste or castes) defiling

    Similar:

    unassailable: impossible to assail

    inaccessible: not capable of being obtained

    a rare work, today almost inaccessible

    timber is virtually unobtainable in the islands

    untouchable resources buried deep within the earth

    Synonyms: unobtainable, unprocurable