unprocurable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unprocurable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unprocurable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unprocurable.

Từ điển Anh Việt

  • unprocurable

    /'ʌnprə'kjuərəbl/

    * tính từ

    không thể kiếm được, không thể đạt được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unprocurable

    Similar:

    inaccessible: not capable of being obtained

    a rare work, today almost inaccessible

    timber is virtually unobtainable in the islands

    untouchable resources buried deep within the earth

    Synonyms: unobtainable, untouchable