inaccessible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inaccessible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inaccessible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inaccessible.
Từ điển Anh Việt
inaccessible
/,inæk'sesəbl/
* tính từ
không tới được, không tới gần được; không vào được
(hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến được
khó gần (người)
khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được
khó nắm được, khó hiểu được
inaccessible
không đạt được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inaccessible
* kỹ thuật
điện lạnh:
không đạt đến được
không tới được
toán & tin:
không đạt được
không thể truy cập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inaccessible
capable of being reached only with great difficulty or not at all
Synonyms: unaccessible
Antonyms: accessible
not capable of being obtained
a rare work, today almost inaccessible
timber is virtually unobtainable in the islands
untouchable resources buried deep within the earth
Synonyms: unobtainable, unprocurable, untouchable