accessible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
accessible
/æk'sesəbl/
* tính từ
có thể tới được, có thể gần được
the remote hamlet is accessible by bicycle: cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được
dễ bị ảnh hưởng
accessible to bribery: dễ hối lộ, dễ đút lót
dễ gần (người)
accessible
tới được, đạt được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accessible
* kỹ thuật
có thể đến được
đạt được
hở
lộ thiên
mở
cơ khí & công trình:
tiếp cận được
toán & tin:
tới được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accessible
capable of being reached
a town accessible by rail
Antonyms: inaccessible
capable of being read with comprehension
readily accessible to the nonprofessional reader
the tales seem more approachable than his more difficult novels
Synonyms: approachable
easily obtained
most students now have computers accessible
accessible money
easy to get along with or talk to; friendly
an accessible and genial man