accessible compressor unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accessible compressor unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accessible compressor unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accessible compressor unit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accessible compressor unit
* kỹ thuật
tổ máy nén nửa kín
điện lạnh:
tổ máy nén rửa kín
tổ máy nén tháo lắp được
tổ máy nén tháo nắp được