approachable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
approachable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approachable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approachable.
Từ điển Anh Việt
approachable
/ə'proutʃəbl/
* tính từ
có thể đến gần, tới gần được
có thể đến thăm dò ý kiến; có thể tiếp xúc để đặt vấn đề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
approachable
easy to meet or converse or do business with
a friendly approachable person
Antonyms: unapproachable
easily approached
a site approachable from a branch of the Niger
Synonyms: reachable
Similar:
accessible: capable of being read with comprehension
readily accessible to the nonprofessional reader
the tales seem more approachable than his more difficult novels