harijan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harijan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harijan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harijan.

Từ điển Anh Việt

  • harijan

    * danh từ

    người Hin-đu thuộc nhóm người bị ruồng bỏ ở ấn Độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harijan

    Similar:

    untouchable: belongs to lowest social and ritual class in India