unshakable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unshakable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unshakable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unshakable.
Từ điển Anh Việt
unshakable
/' n' eik bl/
* tính từ
không lay chuyển được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unshakable
Similar:
firm: marked by firm determination or resolution; not shakable
firm convictions
a firm mouth
steadfast resolve
a man of unbendable perseverence
unwavering loyalty
Synonyms: steadfast, steady, stiff, unbendable, unfaltering, unwavering
unassailable: without flaws or loopholes
an ironclad contract
a watertight alibi
a bulletproof argument
Synonyms: watertight, bulletproof