unfaltering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfaltering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfaltering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfaltering.
Từ điển Anh Việt
unfaltering
/ʌn'fɔ:ltəriɳ/
* tính từ
không ngập ngừng, không do dự, quả quyết
không nao núng, không lung lay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfaltering
Similar:
firm: marked by firm determination or resolution; not shakable
firm convictions
a firm mouth
steadfast resolve
a man of unbendable perseverence
unwavering loyalty
Synonyms: steadfast, steady, stiff, unbendable, unshakable, unwavering