firm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firm.

Từ điển Anh Việt

  • firm

    /'fə:m/

    * danh từ

    hãng, công ty

    * tính từ

    chắc, rắn chắc

    firm muscles: bắp thịt rắn chắc

    vững chắc; bền vững

    a firm foundation: nền tảng vững chắc

    nhất định không thay đổi

    firm prices: giá nhất định

    mạnh mẽ

    a firm voice: giọng nói mạnh mẽ

    kiên quyết, vững vàng, không chùn bước

    to firm measure: biện pháp kiên quyết

    a firm faith: lòng tin sắt đá

    a firm position (stand): lập trường kiến định

    trung thành, trung kiên

    as firm as rock

    vững như bàn thạch

    to be on the firm ground

    tin chắc

    to take a firm hold of something

    nắm chắc cái gì

    * phó từ

    vững, vững vàng

    to stand firm: đứng vững

    to hold firm to one's beliefs

    giữ vững niềm tin

    * ngoại động từ

    làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn

    nền (đất)

    cắm chặt (cây) xuống đất

    * nội động từ

    trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc

  • Firm

    (Econ) Hãng sản xuất.

    + Trong kinh tế học tân cổ điển, đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra.

  • firm

    (toán kinh tế) hàng buôn // rắn, bền; ổn định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • firm

    * kinh tế

    chặt

    cứng

    doanh nghiệp

    hãng

    * kỹ thuật

    bền

    chắc chắn

    chặt

    cứng

    hãng

    ổn định

    rắn

    vững

    vững chắc

    cơ khí & công trình:

    gần chặt

    toán & tin:

    hãng (buôn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • firm

    the members of a business organization that owns or operates one or more establishments

    he worked for a brokerage house

    Synonyms: house, business firm

    marked by firm determination or resolution; not shakable

    firm convictions

    a firm mouth

    steadfast resolve

    a man of unbendable perseverence

    unwavering loyalty

    Synonyms: steadfast, steady, stiff, unbendable, unfaltering, unshakable, unwavering

    not soft or yielding to pressure

    a firm mattress

    the snow was firm underfoot

    solid ground

    Synonyms: solid

    strong and sure

    a firm grasp

    gave a strong pull on the rope

    Synonyms: strong

    not subject to revision or change

    a firm contract

    a firm offer

    (of especially a person's physical features) not shaking or trembling

    his voice was firm and confident

    a firm step

    not liable to fluctuate or especially to fall

    stocks are still firm

    Synonyms: steady, unfluctuating

    securely established

    holds a firm position as the country's leading poet

    possessing the tone and resiliency of healthy tissue

    firm muscles

    unwavering in devotion to friend or vow or cause

    a firm ally

    loyal supporters

    the true-hearted soldier...of Tippecanoe"- Campaign song for William Henry Harrison

    fast friends

    Synonyms: loyal, truehearted, fast

    with resolute determination

    we firmly believed it

    you must stand firm

    Synonyms: firmly, steadfastly, unwaveringly

    Similar:

    tauten: become taut or tauter

    Your muscles will firm when you exercise regularly

    the rope tautened

    tauten: make taut or tauter

    tauten a rope

    fast: securely fixed in place

    the post was still firm after being hit by the car

    Synonyms: immobile