firm-specific human capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
firm-specific human capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firm-specific human capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firm-specific human capital.
Từ điển Anh Việt
- Firm-specific human capital - (Econ) Vốn nhân lực đặc thù đối với hãng. 




