unwavering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unwavering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwavering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwavering.

Từ điển Anh Việt

  • unwavering

    / n'weiv ri /

    * tính từ

    không rung rinh, không lung lay

    vững chắc, không nao núng, không dao động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unwavering

    Similar:

    firm: marked by firm determination or resolution; not shakable

    firm convictions

    a firm mouth

    steadfast resolve

    a man of unbendable perseverence

    unwavering loyalty

    Synonyms: steadfast, steady, stiff, unbendable, unfaltering, unshakable

    level: not showing abrupt variations

    spoke in a level voice

    she gave him a level look"- Louis Auchincloss