steadfast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steadfast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steadfast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steadfast.
Từ điển Anh Việt
steadfast
/'stedfəst/
* tính từ
kiên định, không dao động, trước sau như một
chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời
a steadfast gaze: cái nhìn chằm chằm không rời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steadfast
firm and dependable especially in loyalty
a steadfast ally
a staunch defender of free speech
unswerving devotion
unswerving allegiance
Synonyms: staunch, unswerving
Similar:
firm: marked by firm determination or resolution; not shakable
firm convictions
a firm mouth
steadfast resolve
a man of unbendable perseverence
unwavering loyalty
Synonyms: steady, stiff, unbendable, unfaltering, unshakable, unwavering