unswerving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unswerving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unswerving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unswerving.
Từ điển Anh Việt
unswerving
/ n'sw :vi /
* tính từ
((thường) nghĩa bóng) khó lay chuyển, kiên định, trước sau như một
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unswerving
Similar:
undeviating: going directly ahead from one point to another without veering or turning aside
some people see evolution as an undeviating upward march from simple organisms to the very complex
a straight and narrow tree-lined road unswerving across the lowlands
steadfast: firm and dependable especially in loyalty
a steadfast ally
a staunch defender of free speech
unswerving devotion
unswerving allegiance
Synonyms: staunch