unswervingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unswervingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unswervingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unswervingly.
Từ điển Anh Việt
unswervingly
xem unswerving
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unswervingly
in a constant and steadfast manner
an unswervingly loyal man
without swerving; in a direct and unswerving manner
the ship travelled unswervingly through the night