undeviating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undeviating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undeviating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undeviating.
Từ điển Anh Việt
undeviating
/ʌn'di:vieitiɳ/
* tính từ
thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường)
(nghĩa bóng) không đi sai đường, không đi lệch hướng; chắc tay, chặt chẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undeviating
going directly ahead from one point to another without veering or turning aside
some people see evolution as an undeviating upward march from simple organisms to the very complex
a straight and narrow tree-lined road unswerving across the lowlands
Synonyms: unswerving
used of values and principles; not subject to change; steady
undeviating loyalty