steadfastness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steadfastness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steadfastness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steadfastness.
Từ điển Anh Việt
steadfastness
/'stedfəstnis/
* danh từ
tính kiên định
tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steadfastness
loyalty in the face of trouble and difficulty
Synonyms: staunchness
steadfast resolution