unbendable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbendable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbendable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbendable.
Từ điển Anh Việt
unbendable
* tính từ
bất khuất; kiên quyết; quyết tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unbendable
Similar:
firm: marked by firm determination or resolution; not shakable
firm convictions
a firm mouth
steadfast resolve
a man of unbendable perseverence
unwavering loyalty
Synonyms: steadfast, steady, stiff, unfaltering, unshakable, unwavering