unwaveringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unwaveringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwaveringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwaveringly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unwaveringly

    Similar:

    firm: with resolute determination

    we firmly believed it

    you must stand firm

    Synonyms: firmly, steadfastly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).