firmly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
firmly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firmly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firmly.
Từ điển Anh Việt
firmly
/'fə:mli/
* phó từ
vững chắc
kiên quyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
firmly
Similar:
firm: with resolute determination
we firmly believed it
you must stand firm
Synonyms: steadfastly, unwaveringly
securely: in a secure manner; in a manner free from danger
she held the child securely
hard: with firmness
held hard to the railing