securely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
securely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm securely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của securely.
Từ điển Anh Việt
securely
* phó từ
chắc chắn, bảo đảm
an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh
an toàn, tin cậy được; yên tâm
giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
securely
in a secure manner; in a manner free from danger
she held the child securely
Synonyms: firmly
in a confident and unselfconscious manner
he acts very securely in front of the camera
Antonyms: insecurely
in a manner free from fear or risk
the outcome of expansion in the sixties and seventies will be an academic hierarchy securely supported by scholastic selection
Antonyms: insecurely
in an invulnerable manner
the agreed line was to involve at several points the withdrawal of French troops from positions which they had quite securely held