firm ware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firm ware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firm ware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firm ware.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • firm ware

    * kỹ thuật

    cố liệu