firm discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firm discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firm discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firm discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • firm discharge

    * kỹ thuật

    lưu lượng bảo đảm

    lưu lượng ổn định