firm continuous power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firm continuous power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firm continuous power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firm continuous power.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • firm continuous power

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    công suất thường xuyên đảm bảo