firm up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firm up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firm up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firm up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • firm up

    arrange firmly

    firm up one's plans

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).