firming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
firming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firming.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
firming
* kinh tế
sự chặt
sự cứng
sự rắn chắc