firman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firman.

Từ điển Anh Việt

  • firman

    /fə:'mɑ:n/

    * danh từ

    sắc chỉ (của vua chúa phương Đông)