firm clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
firm clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firm clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firm clay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
firm clay
* kỹ thuật
xây dựng:
đất sét chắc nịch
Từ liên quan
- firm
- firman
- firmer
- firmly
- firm up
- firming
- firm bid
- firmiana
- firmness
- firmware
- firm clay
- firm name
- firm sale
- firm ware
- firm wood
- firmament
- firm dough
- firm offer
- firm order
- firm price
- firm quote
- firm soils
- firm style
- firm bottom
- firm chisel
- firm energy
- firm ground
- firm handle
- firm omelet
- firm output
- firmamental
- firm surface
- firm capacity
- firmer chisel
- firm beet pulp
- firm discharge
- firm formation
- firm commitment
- firmiana simplex
- firm power output
- firmness of dough
- firm joint caliper
- firm price contract
- firm, theory of the
- firmness of purpose
- firm continuous power
- firm fixed price (ffp)
- firm cost proposal (fcp)
- firm-specific human capital
- firm principle in accounting