unfluctuating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfluctuating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfluctuating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfluctuating.

Từ điển Anh Việt

  • unfluctuating

    * tính từ

    không nghiêng ngả, không dao động; ổn định

    unfluctuating health: sức khoẻ vững vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfluctuating

    Similar:

    firm: not liable to fluctuate or especially to fall

    stocks are still firm

    Synonyms: steady