loyal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loyal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loyal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loyal.
Từ điển Anh Việt
loyal
/'lɔiəl/
* tính từ
trung thành, trung nghĩa, trung kiên
* danh từ
người trung nghĩa, người trung kiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loyal
steadfast in allegiance or duty
loyal subjects
loyal friends stood by him
Antonyms: disloyal
Similar:
patriotic: inspired by love for your country
Antonyms: unpatriotic
firm: unwavering in devotion to friend or vow or cause
a firm ally
loyal supporters
the true-hearted soldier...of Tippecanoe"- Campaign song for William Henry Harrison
fast friends
Synonyms: truehearted, fast