loyalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loyalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loyalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loyalism.

Từ điển Anh Việt

  • loyalism

    * danh từ

    lòng trung nghĩa, lòng trung kiên