loyally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loyally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loyally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loyally.
Từ điển Anh Việt
loyally
* phó từ
trung thành, trung nghĩa, trung kiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loyally
with loyalty; in a loyal manner
government will not be efficient unless the people as a whole accept leadership loyally and enthusiastically
Antonyms: disloyally