disloyal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disloyal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disloyal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disloyal.

Từ điển Anh Việt

  • disloyal

    /'dis'lɔiəl/

    * tính từ

    không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...)

    không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...)

    không trung thực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disloyal

    * kỹ thuật

    bất trung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disloyal

    deserting your allegiance or duty to leader or cause or principle

    disloyal aides revealed his indiscretions to the papers

    Antonyms: loyal

    Similar:

    unpatriotic: showing lack of love for your country

    Antonyms: patriotic