disloyalty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disloyalty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disloyalty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disloyalty.

Từ điển Anh Việt

  • disloyalty

    /'dis'lɔiəlti/

    * danh từ

    sự không trung thành, sự không chung thuỷ

    sự không trung nghĩa, sự không trung thành, sự phản bội

    sự không trung thực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disloyalty

    the quality of being disloyal

    Antonyms: loyalty