loyalty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loyalty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loyalty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loyalty.

Từ điển Anh Việt

  • loyalty

    /'lɔiəlti/

    * danh từ

    lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loyalty

    * kinh tế

    cây trồng sản lượng thấp

    sự trung thành

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trung thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loyalty

    the quality of being loyal

    Synonyms: trueness

    Antonyms: disloyalty

    feelings of allegiance

    Similar:

    commitment: the act of binding yourself (intellectually or emotionally) to a course of action

    his long commitment to public service

    they felt no loyalty to a losing team

    Synonyms: allegiance, dedication