commitment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
commitment
/kə'mitmənt/
* danh từ
(như) committal
trát bắt giam
sự phạm (tội...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa (quân) đi đánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commitment
* kinh tế
điều ràng buộc
giao kết
khoản tiền phải trả
lời cam kết
lới hứa
lời hứa
sự bảo chứng (cấm thế, thế chấp)
sự giao ước
* kỹ thuật
y học:
sự câu thúc một bệnh nhân tâm thần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commitment
the act of binding yourself (intellectually or emotionally) to a course of action
his long commitment to public service
they felt no loyalty to a losing team
Synonyms: allegiance, loyalty, dedication
an engagement by contract involving financial obligation
his business commitments took him to London
a message that makes a pledge
Synonyms: dedication
the official act of consigning a person to confinement (as in a prison or mental hospital)
Synonyms: committal, consignment
Similar:
committedness: the trait of sincere and steadfast fixity of purpose
a man of energy and commitment