consignment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consignment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consignment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consignment.
Từ điển Anh Việt
consignment
/kən'siliənt/
* danh từ
sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán
goods for consignment to the provinces and abroad: hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài
to send someone goods on consignment: gửi hàng hoá cho người nào bán
your consignment of book has duly come to hand: chúng tôi đã nhận được sách của ông gửi đến
to the consignment of Mr. X: gửi ông X
consignment note: phiếu gửi hàng
gửi hàng để bán
consignment
hàng hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consignment
* kinh tế
chuyến gửi hàng
đồ gửi bán
gửi bán
gửi chở
hàng gửi (hàng cặp bến)
hàng gửi bán
sự gửi
vật gửi bán
vật ký gửi
việc gửi hàng
* kỹ thuật
hàng hóa
hóa học & vật liệu:
gửi hàng
hàng gửi
điện:
sự gửi hàng
sự ký gửi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- consignment
- consignment out
- consignment book
- consignment deal
- consignment note
- consignment agent
- consignment goods
- consignment sales
- consignment sheet
- consignment store
- consignment inward
- consignment ledger
- consignment profit
- consignment account
- consignment invoice
- consignment (consgt)
- consignment business
- consignment expenses
- consignment of goods
- consignment agreement
- consignment shipments
- consignment warehouse
- consignment guarantee money
- consignment stock insurance
- consignment export insurance