payload nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

payload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payload.

Từ điển Anh Việt

  • payload

    * danh từ

    trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển )

    lượng chất nổ (đầu tên lửa)

    trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • payload

    * kinh tế

    phần trọng tải được trả tiền

    trọng tải

    trọng tải trả tiền

    * kỹ thuật

    phụ tải thương mại

    trọng lượng vận chuyển

    điện tử & viễn thông:

    gánh có ích (của vệ tinh)

    phụ tải có ích (của vệ tinh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet